1. Hồ chứa nước Chúc Bài Sơn
1.1. Thông tin chung
- Tên hệ thống : Hệ thống thủy lợi Trúc Bài Sơn
- Loại hệ thống (liên tỉnh/liên huyện/liên xã): liên xã ( Quảng sơn, Quảng Long, Quảng Điền, Quảng Trung, Quảng Phong, Quảng Thịnh, Quảng Chính).
- Diện tích tự nhiên của hệ thống: 3500 ha
- Diện tích tưới, tiêu của hệ thống: 3.100 ha
1.2. Công trình, cụm công trình đầu mối.
- Tên công trình: Hồ chứa Trúc Bài Sơn
- Địa điểm xây dựng: xã Quảng Sơn huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh
- Năm xây dựng và hoàn thành: (1988-1991)
- Quy mô và thông số kỹ thuật công trình
+ Cấp công trình: Công trình Cấp III
+ Tần suất đảm bảo tưới: P = 75%.
+ Tần suất lũ TK: P = 1,0%.
+ Tần suất lữ kiểm tra: P = 0,2%.
a. Hồ chứa:
+ Diện tích lưu vực: 18,2 km2.
+ Mực nước chết (m): MNC = +66,5m
+ Mực nước dâng bình thường (m): MNDBT = +76,5m
+ Mực nước dâng gia cường (m): MNGC = +78,2m.
+ Dung tích chết: Wc= 1,4x106m3
+ Dung tích hữu ích: Whi = 13,6x106m3
+ Dung tích toàn bộ: Wtb = 15x106m3
+ Dung tích gia cường: WMNDGC= 20,28x106m3
+ Dung tích phòng lũ: Wpl= 5,28x106m3.
b. Đập chính
- Đập đất, công trình cấp III
- Chiều dài đập: 155m
- Cao trình đỉnh đập: +80m
- Cao trình tường chắn sóng: +80,5m
- Bề rộng mặt đập: B = 5m
- Mái thượng lưu: m = 3,25
- Mái hạ lưu: m = 3,0
c. Tràn xả lũ
- Tràn tự do
- Chiều dài ngưỡng tràn: 10m
- Cao trình ngưỡng tràn: +76,5m
- Cao trình đỉnh tường cánh: +79,00m
- Chiều dài bể tiêu năng: 11,35m
- Chiều sâu bể tiêu năng: 1,00m
- Lưu lượng tính toán Q xả max = 72,5 m3/s
- Bề rộng tràn: B = 20m
d. Tràn sự cố
- Tràn đỉnh rộng có cửa van không có bể tiêu năng
- Chiều dài ngưỡng tràn: 15m
- Lưu lượng tính toán Q xả max = 25,5 m3/s
- Cao trình ngưỡng tràn: +75m
- Cao trình đỉnh tường cánh: +81,00m
- Cao trình cửa van: +76,5m
- Bề rộng tràn: B = 7m
e. Cống lấy nước
- Cao trình ngưỡng cống: +65m
- Kích thước cống: (BxH) = 1,5x1,8
- Lưu lượng TK: Qtk = 4,2 m3/s
- Chiều dài cống: 105 m
2. Đập tràn Quảng Long ( Thuộc hệ thống thủy lợi Trúc Bài Sơn)
- Tên công trình: Đập tràn Quảng Long
- Địa điểm công trình thuộc : Huyện Hải Hà- tỉnh Quảng Ninh
- Năm xây dựng: XD năm
- Diện tích tưới, tiêu của hệ thống:
- Đơn vị quản lý khai thác: Công ty TNHH 1TV Thủy lợi Miền Đông.
- Quy mô và thông số kỹ thuật của công trình:
+ Cấp công trình: Công trình Cấp IV
+ Tần suất đảm bảo tưới: P = 75%.
+ Tần suất lũ TK: P = 1,5%.
+ Hệ số an toàn [KT] = 1,15
a. Đập dâng:
+ Diện tích lưu vực: 86 km2
+ Kết cấu đá xây bọc BTCT
+ Chiều dài ( m ): 108,1 m
Trong đó: + Đoạn lòng sông: 43m
+ Đoạn trên bãi: 65,1m
+ Chiều rộng mặt đập (m): 5 m
+ Chiều cao P tràn (m):
Trong đó: + Đoạn lòng sông (P): 3,05m
+ Đoạn trên bãi (P): 0,4m
+ Cao trình đỉnh đập ( m ): +59,2 m
b. Các cống lấy nước, tháo nước
- Cống số 1
+ Lưu lượng thiết kế ( Qtk; m3/s ):
+ Kích thước cống ( m ): (bxh) = (3x1,78)m
+ Cao trình đáy cống thượng lưu ( m): +57,5
- Cống số 2
+ Lưu lượng thiết kế ( Qtk; m3/s ):
+ Kích thước cống ( m ): (bxh) = m
+ Cao trình đáy cống thượng lưu ( m): +57,5
c. Kênh mương và các công trình trên kênh.
- Thống kê kênh mương:
Tên kênh
|
Vị trí
|
Địa điểm
|
Chiều dài kênh (km)
|
Chiều dài kiên cố hóa (km)
|
Diện tích tưới (ha)
|
Ghi chú
|
Kênh Chúc Bài Sơn
|
|
|
0,08
|
0,08
|
|
|